Câu hỏi luôn được mọi người đặt ra trước khi thu âm là nên chọn phòng thu nào? Đâu là điểm khác nhau giữa các phòng thu? Và dựa vào những yếu tố nào để đánh giá một Phòng thu âm là tốt hay chưa ?

♫ Chất lượng sản phẩm thu âm là một điểm quan trọng phân biệt giữa các phòng thu. Mỗi bản thu âm đều cần phải hoàn hảo để mỗi khách hàng cảm thấy yêu thích chính sản phẩm của mình. Đạt được yêu cầu này đòi hỏi phòng thu âm phải đảm bảo được những yêu cầu khắt khe của toàn bộ quy trình thu âm bằng phần mềm và phần cứng (cho cả ca sỹ & không chuyên). 

Giới Thiệu Ca Khúc Halleluja

Trong nền âm nhạc phương Tây, những nhạc sĩ – ca sĩ thuộc dòng nhạc folk thường được ví như những nghệ sĩ hát rong (troubadour) thời Trung cổ lang thang từ phố thị này tới phố thị khác, đem giọng hát và tiếng đàn của mình mua vui cho mọi người.

Không có được tầm vóc lớn lao như Bob Dylan – người nghệ sĩ thuộc dòng nhạc folk được ví như một tượng đài âm nhạc chẳng khác gì tượng Nữ thần Tự do mà ai đi ngang qua cũng phải cúi đầu ngưỡng mộ – hay như Paul Simon, tác giả của những ca khúc folk bất hủ được ông trình bày cùng với người bạn thân Art Garfunkel, nhưng nhạc sĩ – ca sĩ Leonard Cohen (sinh năm 1934) cũng có được vị trí đặc biệt trong dòng nhạc của những nghệ sĩ du ca thế kỷ 20.

Bài hát “Hallelujah” của Leonard Cohen – được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1984 trong album “Various positions” đã không được nhiều người yêu thích, nhưng sau bản cover của John Cale, nó đã dần dần trở thành một trong những bài hát được nhiều nghệ sĩ cover nhất (tính đến nay đã có hơn 300 nghệ sĩ hát lại bài hát này) và được coi là một trong những bản nhạc hay nhất mọi thời đại.

Để mở đầu, chúng tôi mời các bạn nghe một bản cover của bài hát nổi tiếng, có tựa bài là một từ tiếng Anh cổ Hallelujah, từ tiếng Latin alleluia, tiếng Hy Lạp allēlouia, hoặc có cách lý giải khác là đến từ tiếng Hebrew thế kỷ 16 – hallĕlūyāh – ‘praise ye the Lord.’

Nghe bản cover này quá ấn tượng, và ít ai để ý đến ca từ: cực kỳ khó hiểu.

Now I’ve heard there was a secret chord
That David played, and it pleased the Lord
But you don’t really care for music, do you?

Âm nhạc trong bài đã minh họa chính xác về The fourth, the fith, the minor fall, the major lift
(quãng tư, quãng năm thứ chìm xuống, âm trưởng vút lên, công thức của cách hòa âm vào thập niên 1970)

It goes like this
The fourth, the fith
The minor fall, the major lift
The baffled king composing Hallelujah
Hallelujah, Hallelujah

Một bài hát về tình yêu, mở đầu với những ca từ về vua David si mê khi “nhìn thấy nàng tắm trên mái nhà” (see her bathing on the roof) và nỗi đau đớn tột cùng khi tình yêu bị phản bội. Kinh Cựu ước chép rằng một ngày kia, David, vị vua đa tài của Israel (tương truyền là tác giả của nhiều bài Thánh vịnh), bất chợt nhìn thấy một phụ nữ đẹp tắm trên mái nhà nên đâm ra si mê nàng và tìm mọi cách để chiếm đoạt, dù nàng đã có chồng. Ông buộc chồng nàng phải ra chiến trường và cưới nàng ngay sau khi hay tin chồng nàng đã hy sinh.

Your faith was strong but you needed proof
You saw her bathing on the roof
Her beauty and the moonlight overthrew her

Cách viết lời hát như một câu chuyện kể, từ nhiều giai thoại, truyền kỳ từ Samson và nàng Delilah đến vua David và nàng Bathsheba khiến cho bài hát này kén người nghe. Và cũng vì vậy mà nó không là một bài hát có thể dễ trôi qua mà không để lại dư âm nào.

She tied you
To a kitchen chair
She broke your throne, and she cut your hair
And from your lips she drew the Hallelujah
Hallelujah, Hallelujah

Đoạn dưới đây có thể xem là u buồn nhất, cho thấy tình yêu có thể cay đắng đến mức nào.

Maybe there’s a God above
But all I’ve ever learned from love
Was how to shoot somebody who outdrew ya
And it’s not a cry that you hear at night
It’s not somebody who’s seen the light
It’s a cold and it’s a broken Hallelujah

Mối liên hệ vẫn còn, nhưng không còn ý nghĩa nữa, bên nhau mà chẳng còn niềm vui.

Baby I have been here before
I know this room, I’ve walked this floor
I used to live alone before I knew you.
I’ve seen your flag on the marble arch
Love is not a victory march
It’s a cold and it’s a broken Hallelujah

Trở lại câu chuyện khi xưa, khi hai người chia sẻ những cảm xúc, suy nghĩ, từng hơi thở của mình cho nhau.

There was a time you let me know 
What’s really going on below
But now you never show it to me, do you?
And remember when I moved in you
The holy dove was moving too
And every breath we drew was Hallelujah 

Trong đoạn tiếp theo, cái nhìn của tác giả đã xoay từ quá khứ sang tương lai. Dù bị giày vò bởi tình yêu cuồng si và tuyệt vọng vì bị phản bội, đôi môi của người đàn ông vẫn không ngớt thốt ra những lời ca tụng.

I did my best, it wasn’t much
I couldn’t feel, so I tried to touch
I’ve told the truth, I didn’t come to fool you
And even though
It all went wrong
I’ll stand before the Lord of Song
With nothing on my tongue but Hallelujah

Alexandra Burke, trong kỳ thi X-factor, đã trình diễn bài này hay đến mức tất cả giám khảo đều đồng ý cho cô điểm cao nhất.

Trong cách diễn đạt của cô, chúng ta có thể cảm nhận sức mạnh, sự ray rứt, và sự thanh thản khi kết bài.

Bản thân Cohen là một người cầu toàn, nhưng đã rất khoáng đạt khi phát biểu, “(It is) melancholic, fragile, uplifting [or] joyous depending on the performer” “(Bản nhạc này có thể) cực kỳ buồn, mong manh dễ vỡ, hoặc động viên tinh thần người nghe hay thậm chí vui tươi nữa, tùy theo cách thể hiện của nghệ sỹ trình bày (intents or tones).
Đôi khi nghệ thuật phải khó hiểu, để mở cho những khả năng suy đoán thú vị. Trong trường hợp bài hát này, lời nhạc như một ẩn số, tùy các bạn cảm nhận và suy tư.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

.
.
.
.